Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
神女 shén nǚ
ㄕㄣˊ
1
/1
神女
shén nǚ
ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) goddess
(2) prostitute (slang)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hiến Trần Đào xử sĩ - 獻陳陶處士
(
Liên Hoa kỹ
)
•
Hoán sa miếu - 浣紗廟
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Khiển sầu - 遣愁
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Nguy Khởi
)
•
Sơn động triêu vân - 山峒朝雲
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thiên trì - 天池
(
Đỗ Phủ
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Xuân vũ - 春雨
(
Ngô Vinh Phú
)
Bình luận
0